Kết quả Malacateco vs Coban Imperial, 08h00 ngày 07/03
Kết quả Malacateco vs Coban Imperial
Đối đầu Malacateco vs Coban Imperial
Phong độ Malacateco gần đây
Phong độ Coban Imperial gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
0.90O 2
0.85U 2
0.911
1.57X
3.402
5.25Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.79O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malacateco vs Coban Imperial
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 12
-
Malacateco vs Coban Imperial: Diễn biến chính
-
19'0-0Byron Javier Leal Ramirez
-
26'0-0Eduardo Soto
-
39'Nelson Alexander Andrade Lopez1-0
-
41'1-0Facundo Queiroz Martinez
-
52'1-0Taufic Eduardo Guarch Rubio
-
54'Vidal Paz1-0
-
58'1-0Facundo Queiroz Martinez
-
68'Nelson Alexander Andrade Lopez2-0
-
72'2-1
Moran J.
-
77'Angel Lopez2-1
-
79'Angel Lopez3-1
-
90'Jose Erik Correa Villero4-1
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Malacateco vs Coban Imperial: Số liệu thống kê
-
MalacatecoCoban Imperial
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
2Cứu thua2
-
-
75Pha tấn công70
-
-
49Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 19 | 10 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 35 | T T H T B H |
2 | C.S.D. Comunicaciones | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T T B T H |
3 | Malacateco | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 29 | T B H H T H |
4 | Antigua GFC | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 24 | 4 | 29 | T B H T H B |
5 | Coban Imperial | 19 | 9 | 2 | 8 | 24 | 24 | 0 | 29 | T H B B T B |
6 | Marquense | 19 | 7 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 27 | B B T B T H |
7 | Guastatoya | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 22 | -2 | 26 | T H T H B H |
8 | Deportivo Mixco | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 22 | -1 | 25 | T H H B T T |
9 | Xelaju MC | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | H H H T B T |
10 | CD Achuapa | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 21 | -3 | 19 | H B B B T B |
11 | Deportivo Xinabajul | 19 | 3 | 5 | 11 | 17 | 37 | -20 | 14 | H B H H B H |
Title Play-offs