Kết quả Fortuna Sittard vs Feyenoord, 21h30 ngày 12/04

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 29

  • Fortuna Sittard vs Feyenoord: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Anis Hadj Moussa
  • 46'
    0-0
     Hugo Bueno
     Quilindschy Hartman
  • 46'
    0-0
     Hwang In-Beom
     Ramiz Zerrouki
  • 58'
    0-1
    goal Jakub Moder
  • 60'
    Michut Edouard
    0-1
  • 65'
    0-2
    goal Jakub Moder
  • 66'
    0-2
     Julian Carranza
     Ayase Ueda
  • 72'
    Luka Tunjic  
    Makan Aiko  
    0-2
  • 72'
    Shawn Adewoye  
    Syb Van Ottele  
    0-2
  • 73'
    0-2
     Ibrahim Osman
     Anis Hadj Moussa
  • 77'
    Rosier Loreintz  
    Mitchell Dijks  
    0-2
  • 78'
    0-2
     Gijs Smal
     Antoni Milambo
  • 84'
    Michut Edouard
    0-2
  • 87'
    Abdurrahman Burak Sayin  
    Kaj Sierhuis  
    0-2
  • 87'
    Hasip Korkmazyurek  
    Ezequiel Bullaude  
    0-2
  • Fortuna Sittard vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Sittard4-2-3-1
    31
    Mattijs Branderhorst
    35
    Mitchell Dijks
    14
    Rodrigo Guth
    6
    Syb Van Ottele
    12
    Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
    80
    Ryan Fosso
    20
    Michut Edouard
    8
    Jasper Dahlhaus
    33
    Ezequiel Bullaude
    11
    Makan Aiko
    9
    Kaj Sierhuis
    9
    Ayase Ueda
    23
    Anis Hadj Moussa
    27
    Antoni Milambo
    14
    Igor Paixao
    6
    Ramiz Zerrouki
    7
    Jakub Moder
    26
    Givairo Read
    18
    Gernot Trauner
    33
    David Hancko
    11
    Quilindschy Hartman
    22
    Timon Wellenreuther
    Feyenoord4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Shawn Adewoye
    77Luka Tunjic
    32Rosier Loreintz
    29Hasip Korkmazyurek
    36Abdurrahman Burak Sayin
    25Niels Martens
    38Tristan Schenkhuizen
    1Luuk Koopmans
    19Bojan Radulovic Samoukovic
    5Darijo Grujcic
    Julian Carranza 19
    Ibrahim Osman 38
    Gijs Smal 5
    Hugo Bueno 16
    Hwang In-Beom 4
    Plamen Andreev 21
    Luka Ivanusec 17
    Djomar Giersthove 48
    Liam Bossin 39
    Facundo Gonzalez 15
    Aymen Sliti 57
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Danny Buijs
    Arne Slot
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Fortuna Sittard vs Feyenoord: Số liệu thống kê

  • Fortuna Sittard
    Feyenoord
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 348
    Số đường chuyền
    369
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 15
    Long pass
    23
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 31 23 5 3 63 27 36 74 H T T T B H
2 PSV Eindhoven 30 21 4 5 89 34 55 67 T T B T T T
3 Feyenoord 30 18 8 4 68 32 36 62 T T T T T T
4 FC Utrecht 31 18 8 5 61 42 19 62 B T H T T T
5 FC Twente Enschede 30 13 9 8 56 44 12 48 T B B H H B
6 AZ Alkmaar 30 13 8 9 48 34 14 47 H H H B B H
7 Go Ahead Eagles 30 13 8 9 52 46 6 47 T T B H H H
8 SC Heerenveen 31 11 7 13 39 53 -14 40 H B T B T T
9 Fortuna Sittard 30 10 6 14 34 49 -15 36 T B B H B T
10 Sparta Rotterdam 30 8 11 11 34 37 -3 35 H H T T T H
11 Groningen 30 9 8 13 32 45 -13 35 T H B B B T
12 Heracles Almelo 30 8 11 11 37 52 -15 35 B H T H T B
13 NEC Nijmegen 30 9 6 15 42 44 -2 33 B T H B T B
14 NAC Breda 30 8 8 14 32 50 -18 32 H H H B H H
15 PEC Zwolle 30 7 10 13 35 48 -13 31 B H T H H B
16 Willem II 30 6 6 18 30 50 -20 24 B B B B B B
17 Almere City FC 31 4 8 19 21 59 -38 20 H T H B B H
18 RKC Waalwijk 30 4 7 19 35 62 -27 19 B B H H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation