Kết quả RKC Waalwijk vs FC Utrecht, 23h45 ngày 25/04
Kết quả RKC Waalwijk vs FC Utrecht
Nhận định, Soi kèo RKC Waalwijk vs Utrecht, 23h45 ngày 25/04: Đội khách áp đảo
Đối đầu RKC Waalwijk vs FC Utrecht
Phong độ RKC Waalwijk gần đây
Phong độ FC Utrecht gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202523:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.89O 3
0.95U 3
0.931
3.80X
3.802
1.85Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RKC Waalwijk vs FC Utrecht
-
Sân vận động: Mandemakers Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 30
-
RKC Waalwijk vs FC Utrecht: Diễn biến chính
-
15'0-1
Oscar Luigi Fraulo (Assist:Siebe Horemans)
-
19'0-2
Sebastien Haller (Assist:Souffian El Karouani)
-
24'0-2Miguel Rodriguez Vidal
-
27'0-3
Miguel Rodriguez Vidal (Assist:Paxten Aaronson)
-
57'0-3Jens Toornstra
Miguel Rodriguez Vidal -
62'Godfried Roemeratoe
Mohammed Amine Ihattaren0-3 -
62'Redouan el Yaakoubi
Tim van de Loo0-3 -
64'0-3Matisse Didden
Mike van der Hoorn -
64'0-3Victor Jensen
Oscar Luigi Fraulo -
66'Godfried Roemeratoe0-3
-
68'0-3Matisse Didden
-
77'Aaron Meijers
Juan Familio-Castillo0-3 -
81'0-3David Mina
Sebastien Haller -
81'0-3Adrian Blake
Yoann Cathline -
88'0-4
David Mina (Assist:Adrian Blake)
-
RKC Waalwijk vs FC Utrecht: Đội hình chính và dự bị
-
RKC Waalwijk4-3-31Jeroen Houwen5Juan Familio-Castillo4Liam Van Gelderen2Julian Lelieveld33Faissal Al Mazyani6Yassin Oukili22Tim van de Loo14Chris Lokesa19Richonell Margaret29Michiel Kramer52Mohammed Amine Ihattaren91Sebastien Haller22Miguel Rodriguez Vidal6Oscar Luigi Fraulo20Yoann Cathline27Alonzo Engwanda21Paxten Aaronson2Siebe Horemans3Mike van der Hoorn24Nick Viergever16Souffian El Karouani1Vasilios Barkas
- Đội hình dự bị
-
28Aaron Meijers24Godfried Roemeratoe32Redouan el Yaakoubi11Alexander Jakobsen18Sylvester van de Water8Patrick Vroegh7Denilho Cleonise13Joey Kesting16Mark Spenkelink35Kevin Felida17Roshon Van EijmaMatisse Didden 40Victor Jensen 7Jens Toornstra 18David Mina 9Adrian Blake 15Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen 23Kolbeinn Birgir Finnsson 5Miliano Jonathans 26Noah Ohio 11Michael Brouwer 25Joshua Mukeh 44Tom de Graaff 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henk FraserRon Jans
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
RKC Waalwijk vs FC Utrecht: Số liệu thống kê
-
RKC WaalwijkFC Utrecht
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút21
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
12Sút ra ngoài12
-
-
10Sút Phạt8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
417Số đường chuyền470
-
-
86%Chuyền chính xác85%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
22Đánh đầu20
-
-
8Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua2
-
-
32Rê bóng thành công30
-
-
13Đánh chặn8
-
-
17Ném biên17
-
-
32Cản phá thành công22
-
-
14Thử thách14
-
-
14Long pass28
-
-
85Pha tấn công129
-
-
38Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 31 | 23 | 5 | 3 | 63 | 27 | 36 | 74 | H T T T B H |
2 | PSV Eindhoven | 30 | 21 | 4 | 5 | 89 | 34 | 55 | 67 | T T B T T T |
3 | Feyenoord | 30 | 18 | 8 | 4 | 68 | 32 | 36 | 62 | T T T T T T |
4 | FC Utrecht | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 42 | 19 | 62 | B T H T T T |
5 | FC Twente Enschede | 30 | 13 | 9 | 8 | 56 | 44 | 12 | 48 | T B B H H B |
6 | AZ Alkmaar | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 34 | 14 | 47 | H H H B B H |
7 | Go Ahead Eagles | 30 | 13 | 8 | 9 | 52 | 46 | 6 | 47 | T T B H H H |
8 | SC Heerenveen | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 53 | -14 | 40 | H B T B T T |
9 | Fortuna Sittard | 30 | 10 | 6 | 14 | 34 | 49 | -15 | 36 | T B B H B T |
10 | Sparta Rotterdam | 30 | 8 | 11 | 11 | 34 | 37 | -3 | 35 | H H T T T H |
11 | Groningen | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 45 | -13 | 35 | T H B B B T |
12 | Heracles Almelo | 30 | 8 | 11 | 11 | 37 | 52 | -15 | 35 | B H T H T B |
13 | NEC Nijmegen | 30 | 9 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 33 | B T H B T B |
14 | NAC Breda | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 50 | -18 | 32 | H H H B H H |
15 | PEC Zwolle | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 48 | -13 | 31 | B H T H H B |
16 | Willem II | 30 | 6 | 6 | 18 | 30 | 50 | -20 | 24 | B B B B B B |
17 | Almere City FC | 31 | 4 | 8 | 19 | 21 | 59 | -38 | 20 | H T H B B H |
18 | RKC Waalwijk | 30 | 4 | 7 | 19 | 35 | 62 | -27 | 19 | B B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation