Kết quả Budapest Honved U19 vs Illes Akademia Haladas U19, 17h30 ngày 18/04
Kết quả Budapest Honved U19 vs Illes Akademia Haladas U19
Đối đầu Budapest Honved U19 vs Illes Akademia Haladas U19
Phong độ Budapest Honved U19 gần đây
Phong độ Illes Akademia Haladas U19 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.85O 3
0.96U 3
0.841
1.53X
4.002
4.75Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1.25
0.99U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Budapest Honved U19 vs Illes Akademia Haladas U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Hungary U19 2024-2025 » vòng 17
-
Budapest Honved U19 vs Illes Akademia Haladas U19: Diễn biến chính
-
8'1-0
-
17'2-0
-
44'3-0
-
65'3-1
-
90'4-1
- BXH VĐQG Hungary U19
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Budapest Honved U19 vs Illes Akademia Haladas U19: Số liệu thống kê
-
Budapest Honved U19Illes Akademia Haladas U19
-
11Phạt góc1
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
94Pha tấn công82
-
-
86Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Hungary U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 18 | 13 | 3 | 2 | 46 | 20 | 26 | 42 | T T B T B T |
2 | Kisvarda FC U19 | 18 | 10 | 3 | 5 | 29 | 21 | 8 | 33 | T T T B T T |
3 | Vasas U19 | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T T T B H T |
4 | Ferencvarosi U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 23 | 9 | 31 | H T T H T T |
5 | Diosgyor VTK U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 21 | 8 | 31 | T B B T B B |
6 | Budapest Honved U19 | 18 | 9 | 3 | 6 | 29 | 16 | 13 | 30 | H B T T T B |
7 | MTK Budapest U19 | 18 | 9 | 3 | 6 | 33 | 22 | 11 | 30 | B T T T H T |
8 | Debrecin VSC U19 | 18 | 7 | 2 | 9 | 31 | 34 | -3 | 23 | B B T B B T |
9 | Gyori ETO U19 | 18 | 6 | 2 | 10 | 26 | 32 | -6 | 20 | B B B T B T |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 18 | 6 | 1 | 11 | 22 | 40 | -18 | 19 | B B T T B B |
11 | Paksi SEU19 | 18 | 4 | 2 | 12 | 13 | 29 | -16 | 14 | T B B B H B |
12 | Ujpesti TE U19 | 19 | 2 | 1 | 16 | 12 | 49 | -37 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff