Kết quả Diosgyor VTK U19 vs MTK Budapest U19, 16h00 ngày 26/04
Kết quả Diosgyor VTK U19 vs MTK Budapest U19
Đối đầu Diosgyor VTK U19 vs MTK Budapest U19
Phong độ Diosgyor VTK U19 gần đây
Phong độ MTK Budapest U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
0.96O 2.75
0.98U 2.75
0.821
2.40X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.85-0
0.93O 1
0.73U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Diosgyor VTK U19 vs MTK Budapest U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary U19 2024-2025 » vòng 18
-
Diosgyor VTK U19 vs MTK Budapest U19: Diễn biến chính
-
21'0-0
-
53'1-0
-
69'1-0
-
73'1-1
-
87'1-1
-
90'1-2
-
90'1-2
- BXH VĐQG Hungary U19
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Diosgyor VTK U19 vs MTK Budapest U19: Số liệu thống kê
-
Diosgyor VTK U19MTK Budapest U19
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
77Pha tấn công75
-
-
39Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Hungary U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 18 | 13 | 3 | 2 | 46 | 19 | 27 | 42 | T T B T B T |
2 | Kisvarda FC U19 | 18 | 10 | 3 | 5 | 29 | 21 | 8 | 33 | T T T B T T |
3 | Vasas U19 | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T T T B H T |
4 | Ferencvarosi U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 23 | 9 | 31 | H T T H T T |
5 | Diosgyor VTK U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 21 | 8 | 31 | T B B T B B |
6 | Budapest Honved U19 | 18 | 9 | 3 | 6 | 29 | 16 | 13 | 30 | H B T T T B |
7 | MTK Budapest U19 | 18 | 9 | 3 | 6 | 33 | 22 | 11 | 30 | B T T T H T |
8 | Debrecin VSC U19 | 17 | 6 | 2 | 9 | 28 | 33 | -5 | 20 | T B B T B B |
9 | Gyori ETO U19 | 18 | 6 | 2 | 10 | 26 | 32 | -6 | 20 | B B B T B T |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 18 | 6 | 1 | 11 | 22 | 40 | -18 | 19 | B B T T B B |
11 | Paksi SEU19 | 17 | 4 | 2 | 11 | 12 | 26 | -14 | 14 | B T B B B H |
12 | Ujpesti TE U19 | 19 | 2 | 1 | 16 | 11 | 49 | -38 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff