Kết quả Gyori ETO U19 vs Diosgyor VTK U19, 15h00 ngày 17/04
Kết quả Gyori ETO U19 vs Diosgyor VTK U19
Đối đầu Gyori ETO U19 vs Diosgyor VTK U19
Phong độ Gyori ETO U19 gần đây
Phong độ Diosgyor VTK U19 gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
0.94O 2.5
0.80U 2.5
1.001
2.30X
3.402
2.50Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.76O 1
0.98U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gyori ETO U19 vs Diosgyor VTK U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hungary U19 2024-2025 » vòng 17
-
Gyori ETO U19 vs Diosgyor VTK U19: Diễn biến chính
-
6'1-0
-
26'1-0
-
48'2-0
-
71'3-0
-
85'4-0
-
88'4-0
- BXH VĐQG Hungary U19
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Gyori ETO U19 vs Diosgyor VTK U19: Số liệu thống kê
-
Gyori ETO U19Diosgyor VTK U19
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài16
-
-
50Pha tấn công51
-
-
35Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Hungary U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 18 | 13 | 3 | 2 | 46 | 19 | 27 | 42 | T T B T B T |
2 | Kisvarda FC U19 | 18 | 10 | 3 | 5 | 29 | 21 | 8 | 33 | T T T B T T |
3 | Vasas U19 | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T T T B H T |
4 | Ferencvarosi U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 23 | 9 | 31 | H T T H T T |
5 | Diosgyor VTK U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 21 | 8 | 31 | T B B T B B |
6 | Budapest Honved U19 | 18 | 9 | 3 | 6 | 29 | 16 | 13 | 30 | H B T T T B |
7 | MTK Budapest U19 | 18 | 9 | 3 | 6 | 33 | 22 | 11 | 30 | B T T T H T |
8 | Debrecin VSC U19 | 17 | 6 | 2 | 9 | 28 | 33 | -5 | 20 | T B B T B B |
9 | Gyori ETO U19 | 18 | 6 | 2 | 10 | 26 | 32 | -6 | 20 | B B B T B T |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 18 | 6 | 1 | 11 | 22 | 40 | -18 | 19 | B B T T B B |
11 | Paksi SEU19 | 17 | 4 | 2 | 11 | 12 | 26 | -14 | 14 | B T B B B H |
12 | Ujpesti TE U19 | 19 | 2 | 1 | 16 | 11 | 49 | -38 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff