Kết quả Panserraikos vs Kallithea, 23h30 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 3

  • Panserraikos vs Kallithea: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Migouel Alfarela (Assist:Demethryus)
  • 15'
    Pashalis Staikos (Assist:Mohamed Fares) goal 
    1-1
  • 20'
    1-1
    Josua Mejias
  • 51'
    1-1
    Triantafyllos Pasalidis Card changed
  • 52'
    1-1
    Triantafyllos Pasalidis
  • 70'
    Jason Alan Davidson
    1-1
  • 80'
    1-1
    Mor Ndiaye
  • 80'
    1-1
    Dimitrios Metaxas
  • 84'
    Jefte Betancor Sanchez goal 
    2-1
  • 90'
    Panagiotis Deligiannidis
    2-1
  • 90'
    Jeremy Gelin
    2-1
  • 90'
    Juan Juan Salazar (Assist:Stephane Omeonga) goal 
    3-1
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Panserraikos vs Kallithea: Số liệu thống kê

  • Panserraikos
    Kallithea
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 533
    Số đường chuyền
    271
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 46
    Long pass
    20
  •  
     
  • 135
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aris Thessaloniki 4 3 1 0 6 1 5 31 T T T H
2 Asteras Tripolis 4 3 0 1 5 3 2 27 B T T T
3 Atromitos Athens 4 1 1 2 3 4 -1 22 T B B H
4 OFI Crete 4 0 0 4 2 8 -6 18 B B B B