Kết quả PSM Makassar vs Persita Tangerang, 19h00 ngày 25/05
Kết quả PSM Makassar vs Persita Tangerang
Phong độ PSM Makassar gần đây
Phong độ Persita Tangerang gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202519:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSM Makassar vs Persita Tangerang
-
Sân vận động: Stadion Gelora B. J. Habibie
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 34
-
PSM Makassar vs Persita Tangerang: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
PSM Makassar vs Persita Tangerang: Số liệu thống kê
-
PSM MakassarPersita Tangerang
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 30 | 18 | 10 | 2 | 54 | 27 | 27 | 64 | B T T H T T |
2 | Dewa United FC | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 31 | 25 | 53 | T T B H T B |
3 | Persebaya Surabaya | 29 | 15 | 7 | 7 | 34 | 29 | 5 | 52 | B T T H H T |
4 | Putra Delta Sidoarjo FC | 30 | 13 | 11 | 6 | 40 | 29 | 11 | 50 | T H T T H T |
5 | Persija Jakarta | 29 | 13 | 8 | 8 | 43 | 33 | 10 | 47 | B T B B H T |
6 | Borneo FC | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 34 | 9 | 46 | B B T H H T |
7 | PSBS Biak | 30 | 12 | 8 | 10 | 40 | 39 | 1 | 44 | H T T T H T |
8 | PSM Makassar | 30 | 10 | 14 | 6 | 38 | 28 | 10 | 44 | T B H T H B |
9 | Bali United | 30 | 12 | 8 | 10 | 43 | 35 | 8 | 44 | H H B H B T |
10 | Arema FC | 29 | 12 | 6 | 11 | 49 | 43 | 6 | 42 | H B T T B B |
11 | Persita Tangerang | 29 | 12 | 6 | 11 | 30 | 34 | -4 | 42 | B H B B T T |
12 | Persik Kediri | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 34 | -3 | 36 | H B B H H B |
13 | Madura United | 29 | 8 | 6 | 15 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B T T B T |
14 | Persis Solo FC | 29 | 7 | 8 | 14 | 28 | 41 | -13 | 29 | H T H T B T |
15 | Barito Putera | 30 | 7 | 8 | 15 | 37 | 50 | -13 | 29 | T H B B B B |
16 | PSIS Semarang | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 44 | -18 | 25 | B H B H B B |
17 | Semen Padang | 29 | 6 | 7 | 16 | 30 | 57 | -27 | 25 | H H B B B T |
18 | PSS Sleman | 30 | 7 | 4 | 19 | 33 | 47 | -14 | 22 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation