Kết quả Aluminium Arak vs Chadormalou Ardakan, 20h30 ngày 17/04
Kết quả Aluminium Arak vs Chadormalou Ardakan
Đối đầu Aluminium Arak vs Chadormalou Ardakan
Phong độ Aluminium Arak gần đây
Phong độ Chadormalou Ardakan gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.82O 1.5
0.88U 1.5
0.941
2.00X
2.702
4.00Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 0.5
0.70U 0.5
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aluminium Arak vs Chadormalou Ardakan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 27
-
Aluminium Arak vs Chadormalou Ardakan: Diễn biến chính
-
39'Aref Haji Eidi0-0
-
49'0-0Vitao
-
55'Amir Noori0-0
-
81'0-0Edson Mardden Alves Pereira
-
90'0-0Segundo Arlen Portocarrero Rodriguez
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Aluminium Arak vs Chadormalou Ardakan: Số liệu thống kê
-
Aluminium ArakChadormalou Ardakan
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
80Pha tấn công64
-
-
62Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Iran 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 27 | 19 | 4 | 4 | 47 | 15 | 32 | 61 | T T T H T T |
2 | Sepahan | 27 | 15 | 11 | 1 | 43 | 17 | 26 | 56 | H H T H T T |
3 | Persepolis | 27 | 15 | 6 | 6 | 35 | 19 | 16 | 51 | T T B H T B |
4 | Foolad Khozestan | 27 | 14 | 6 | 7 | 32 | 27 | 5 | 48 | T B H T T B |
5 | Gol Gohar FC | 27 | 9 | 11 | 7 | 19 | 15 | 4 | 38 | T B B H H H |
6 | Malavan | 27 | 10 | 6 | 11 | 28 | 28 | 0 | 36 | T B T B T B |
7 | Zob Ahan | 27 | 8 | 11 | 8 | 24 | 24 | 0 | 35 | B H T B H T |
8 | Chadormalou Ardakan | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 26 | -5 | 32 | B B B T H H |
9 | Aluminium Arak | 27 | 6 | 13 | 8 | 25 | 24 | 1 | 31 | T B B H H H |
10 | Kheybar Khorramabad | 27 | 8 | 7 | 12 | 23 | 29 | -6 | 31 | B T H H B T |
11 | Esteghlal Tehran | 27 | 6 | 12 | 9 | 24 | 29 | -5 | 30 | H H B B H H |
12 | Esteghlal Khozestan | 27 | 6 | 12 | 9 | 17 | 25 | -8 | 30 | H H T H H B |
13 | Shams Azar Qazvin | 27 | 7 | 8 | 12 | 22 | 33 | -11 | 29 | T T T H H B |
14 | Mes Rafsanjan | 27 | 6 | 9 | 12 | 23 | 33 | -10 | 27 | B H B H B T |
15 | Nassaji Mazandaran | 27 | 3 | 12 | 12 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H B H B B |
16 | Havadar SC | 27 | 4 | 8 | 15 | 16 | 45 | -29 | 20 | B T T H B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation