Kết quả Maghrib Association Tetouan vs IRT Itihad de Tanger, 00h00 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 26

  • Maghrib Association Tetouan vs IRT Itihad de Tanger: Diễn biến chính

  • 3'
    Bilal El Megri (Assist:Hamza Darai) goal 
    1-0
  • 15'
    Hamza Darai (Assist:Bilal El Megri) goal 
    2-0
  • 39'
    2-0
    Haytham El Bahja Goal Disallowed
  • 45'
    Bilal El Megri
    2-0
  • 45'
    2-0
    Amine El Ouaad
  • 45'
    2-0
    Youssef Chaina
  • 48'
    Ayoub Chabboud
    2-0
  • 50'
    2-1
    goal Mohsine Moutaouali
  • 52'
    Abdelilah Madkour
    2-1
  • 53'
    Ahmed Tagnaouti
    2-1
  • 53'
    Abdelilah Madkour
    2-1
  • 75'
    Zaid Ben Khajjou
    2-1
  • 90'
    Ayoub Lakhal
    2-1
  • BXH VĐQG Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • Maghrib Association Tetouan vs IRT Itihad de Tanger: Số liệu thống kê

  • Maghrib Association Tetouan
    IRT Itihad de Tanger
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Marốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 26 18 6 2 40 12 28 60 T T H T H B
2 FAR Forces Armee Royales 27 14 9 4 42 21 21 51 H H T T T T
3 Wydad Casablanca 27 11 12 4 39 26 13 45 H H H H H H
4 Union Touarga Sport Rabat 27 12 8 7 43 25 18 44 H T H T B H
5 Renaissance Zmamra 27 13 5 9 31 24 7 44 T B B B T H
6 Maghreb Fez 26 11 9 6 28 22 6 42 T H H B T H
7 Raja Casablanca Atlhletic 27 10 11 6 29 23 6 41 H H T H H T
8 Olympique de Safi 27 10 9 8 30 29 1 39 H H T T B H
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 26 10 8 8 31 32 -1 38 H T T H T T
10 CODM Meknes 27 9 9 9 27 35 -8 36 H T B B T T
11 UTS Union Touarga Sport Rabat 26 7 10 9 27 28 -1 31 T B T H B T
12 IRT Itihad de Tanger 27 7 10 10 30 34 -4 31 B T H H B B
13 Hassania Agadir 27 8 5 14 28 30 -2 29 B B H T T B
14 Club Salmi 27 5 7 15 18 38 -20 22 B B B B B B
15 Maghrib Association Tetouan 27 4 8 15 21 35 -14 20 B T B H T H
16 SCCM Chabab Mohamedia 27 0 4 23 12 62 -50 4 B B B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation