Kết quả Austin FC vs Los Angeles Galaxy, 00h50 ngày 20/04
Kết quả Austin FC vs Los Angeles Galaxy
Đối đầu Austin FC vs Los Angeles Galaxy
Phong độ Austin FC gần đây
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202500:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.75
0.99U 2.75
0.851
1.83X
3.802
3.90Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 1
0.77U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austin FC vs Los Angeles Galaxy
-
Sân vận động: Q2 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Austin FC vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính
-
53'0-0Isaiah Parente
-
58'0-0Edwin Javier Cerrillo
-
61'Osman Bukari
Jader Rafael Obrian0-0 -
62'0-0Marco Reus
Christian Ramirez -
67'Brandon Vazquez0-0
-
76'Zan Kolmanic
Guilherme Biro Trindade Dubas0-0 -
76'0-0Julian Aude
Diego Fagundez -
76'0-0Lucas Agustin Sanabria Magole
Isaiah Parente -
81'Brandon Vazquez1-0
-
83'1-0Matheus Nascimento de Paula
Eriq Zavaleta -
83'Calvin Fodrey
Brandon Vazquez1-0 -
84'Ilie Sanchez Farres
Besard Sabovic1-0 -
84'1-0Mauricio Cuevas
John Nelson -
90'Brendan Hines-Ike1-0
-
90'Brendan Hines-Ike1-0
-
90'1-0Carlos Emiro Torres Garces
-
Austin FC vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị
-
Austin FC4-3-31Brad Stuver29Guilherme Biro Trindade Dubas4Brendan Hines-Ike5Oleksandr Svatok17Jon Gallagher33Owen Wolff14Besard Sabovic8Daniel Pereira10Myrto Uzuni9Brandon Vazquez7Jader Rafael Obrian17Christian Ramirez11Gabriel Fortes Chaves7Diego Fagundez28Joseph Paintsil16Isaiah Parente6Edwin Javier Cerrillo2Miki Yamane25Carlos Emiro Torres Garces15Eriq Zavaleta14John Nelson77John McCarthy
- Đội hình dự bị
-
11Osman Bukari23Zan Kolmanic6Ilie Sanchez Farres19Calvin Fodrey20Nicolas Dubersarsky21Diego Rubio Kostner18Julio Cascante30Stefan Cleveland2Riley ThomasJulian Aude 3Matheus Nascimento de Paula 9Marco Reus 18Mauricio Cuevas 19Lucas Agustin Sanabria Magole 8Novak Micovic 1Miguel Berry 27Tucker Lepley 21Elijah Wynder 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nico EstevezGreg Vanney
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Austin FC vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê
-
Austin FCLos Angeles Galaxy
-
8Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút5
-
-
7Sút Phạt6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
413Số đường chuyền419
-
-
87%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
12Đánh đầu14
-
-
6Đánh đầu thành công7
-
-
5Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn5
-
-
15Ném biên14
-
-
1Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công8
-
-
3Thử thách5
-
-
24Long pass31
-
-
71Pha tấn công76
-
-
43Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T T T T T |
2 | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T T B T |
3 | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 19 | T B H B T T |
4 | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | T B T T T B |
5 | Inter Miami CF | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T H H T B |
6 | Nashville | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 16 | T B B T B T |
7 | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 16 | T T H H H T |
8 | New York Red Bulls | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H B T |
9 | New York City FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B T B T |
10 | New England Revolution | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 7 | 0 | 13 | B T B T T T |
11 | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | T H B H B B |
12 | Atlanta United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | H T H B B B |
13 | DC United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | -11 | 9 | B B B B T B |
14 | Toronto FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H H T B |
15 | Montreal Impact | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | -10 | 3 | B H B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 7 | 13 | 23 | B H T T H T |
2 | Portland Timbers | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T H T H T |
3 | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 16 | T T H B T B |
4 | Minnesota United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T T H H B |
5 | Colorado Rapids | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T B T H H |
6 | FC Dallas | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | T T H B H T |
7 | San Diego FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | B T T B B B |
8 | Los Angeles FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | T B B T H H |
9 | Seattle Sounders | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 13 | H H B T T H |
10 | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B T B B T |
11 | San Jose Earthquakes | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 1 | 10 | B H T B B B |
12 | St. Louis City | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B B B H H |
13 | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T H H T |
14 | Sporting Kansas City | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 7 | B B T B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | -12 | 3 | H B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs