Kết quả Vancouver Whitecaps vs Austin FC, 06h30 ngày 13/04
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Austin FC
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Austin FC
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
0.96U 2.5
0.921
1.85X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.88O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver Whitecaps vs Austin FC
-
Sân vận động: BC Place
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Vancouver Whitecaps vs Austin FC: Diễn biến chính
-
13'OBrian White (Assist:Daniel Armando Rios Calderon)1-0
-
Vancouver Whitecaps vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị
-
Vancouver Whitecaps4-3-31Yohei Takaoka28Tate Johnson4Ranko Veselinovic33Tristan Blackmon18Edier Ocampo45Pedro Jeampierre Vite Uca13Ralph Priso-Mbongue20Adrian Andres Cubas11Emmanuel Sabbi24OBrian White14Daniel Armando Rios Calderon10Myrto Uzuni9Brandon Vazquez33Owen Wolff8Daniel Pereira14Besard Sabovic11Osman Bukari17Jon Gallagher18Julio Cascante4Brendan Hines-Ike29Guilherme Biro Trindade Dubas1Brad Stuver
- Đội hình dự bị
-
27Giuseppe Bovalina22Ali Ahmed16Sebastian Berhalter26J.C. Ngando59Jeevan Badwal12Belal Halbouni32Isaac Boehmer19Damir Kreilach15Bjorn Inge UtvikNicolas Dubersarsky 20Jader Rafael Obrian 7Zan Kolmanic 23Oleksandr Svatok 5Calvin Fodrey 19Stefan Cleveland 30Ervin Torres 38Riley Thomas 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jesper SorensenNico Estevez
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Vancouver Whitecaps vs Austin FC: Số liệu thống kê
-
Vancouver WhitecapsAustin FC
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
0Cản sút1
-
-
2Sút Phạt1
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
90Số đường chuyền92
-
-
86%Chuyền chính xác88%
-
-
1Phạm lỗi2
-
-
7Đánh đầu7
-
-
2Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua0
-
-
1Rê bóng thành công1
-
-
0Đánh chặn1
-
-
1Ném biên1
-
-
1Cản phá thành công1
-
-
2Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
4Long pass5
-
-
16Pha tấn công17
-
-
8Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T T T T T |
2 | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T T B T |
3 | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 19 | T B H B T T |
4 | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | T B T T T B |
5 | Inter Miami CF | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T H H T B |
6 | Nashville | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 16 | T B B T B T |
7 | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 16 | T T H H H T |
8 | New York Red Bulls | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H B T |
9 | New York City FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B T B T |
10 | New England Revolution | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 7 | 0 | 13 | B T B T T T |
11 | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | T H B H B B |
12 | Atlanta United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | H T H B B B |
13 | DC United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | -11 | 9 | B B B B T B |
14 | Toronto FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H H T B |
15 | Montreal Impact | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | -10 | 3 | B H B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 7 | 13 | 23 | B H T T H T |
2 | Portland Timbers | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T H T H T |
3 | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 16 | T T H B T B |
4 | Minnesota United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T T H H B |
5 | Colorado Rapids | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T B T H H |
6 | FC Dallas | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | T T H B H T |
7 | San Diego FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | B T T B B B |
8 | Los Angeles FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | T B B T H H |
9 | Seattle Sounders | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 13 | H H B T T H |
10 | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B T B B T |
11 | San Jose Earthquakes | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 1 | 10 | B H T B B B |
12 | St. Louis City | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B B B H H |
13 | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T H H T |
14 | Sporting Kansas City | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 7 | B B T B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | -12 | 3 | H B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs