Kết quả Rostov FK vs Lokomotiv Moscow, 20h30 ngày 26/04

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 26

  • Rostov FK vs Lokomotiv Moscow: Diễn biến chính

  • 23'
    Kirill Shchetinin goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Nair Tiknizyan
     Ilya Samoshnikov
  • 46'
    1-0
     Vladislav Sarveli
     Sergey Pinyaev
  • 46'
    1-0
     Artem Karpukas
     Danila Godyaev
  • 60'
    Daniel Shantaliy
    1-0
  • 63'
    1-0
     Timur Suleymanov
     Dmitry Vorobyev
  • 73'
    1-0
    Timur Suleymanov Penalty awarded
  • 75'
    1-1
    goal Alexey Batrakov
  • 79'
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    1-1
  • 79'
    Andrey Langovich  
    Khoren Bayramyan  
    1-1
  • 79'
    Anton Shamonin  
    Aleksey Sutormin  
    1-1
  • 82'
    1-1
    Egor Pogostnov
  • 83'
    Alexey Mironov  
    Konstantin Kuchaev  
    1-1
  • 88'
    1-1
     Maksim Nenakhov
     Alexey Batrakov
  • Rostov FK vs Lokomotiv Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Rostov FK3-1-4-2
    71
    Daniil Odoevskiy
    67
    German Ignatov
    55
    Maksim Osipenko
    40
    Ilya Vakhania
    58
    Daniel Shantaliy
    19
    Khoren Bayramyan
    18
    Konstantin Kuchaev
    10
    Kirill Shchetinin
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    27
    Nikolay Komlichenko
    11
    Aleksey Sutormin
    10
    Dmitry Vorobyev
    27
    Vadim Rakov
    83
    Alexey Batrakov
    9
    Sergey Pinyaev
    90
    Danila Godyaev
    6
    Dmitriy Barinov
    45
    Aleksandr Silyanov
    5
    Gerzino Nyamsi
    59
    Egor Pogostnov
    77
    Ilya Samoshnikov
    1
    Anton Mitryushkin
    Lokomotiv Moscow4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 91Anton Shamonin
    87Andrey Langovich
    8Alexey Mironov
    13Hidajet Hankic
    73Imran Aznaurov
    5Nikolay Poyarkov
    88Denis Titov
    39Maksim Radchenko
    81Evgeniy Tonevitskiy
    Nair Tiknizyan 71
    Timur Suleymanov 99
    Maksim Nenakhov 24
    Vladislav Sarveli 8
    Artem Karpukas 93
    Edgar Sevikyan 7
    Evgeniy Morozov 85
    Daniil Veselov 16
    Artem Timofeev 94
    Ilya Lantratov 22
    Lucas Fasson 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valery Georgievich Karpin
    Mikhail Galaktionov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rostov FK vs Lokomotiv Moscow: Số liệu thống kê

  • Rostov FK
    Lokomotiv Moscow
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 361
    Số đường chuyền
    381
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 30
    Long pass
    22
  •  
     
  • 2
    Pha tấn công
    1
  •  
     
  • 0
    Tấn công nguy hiểm
    1
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 26 17 7 2 52 20 32 58 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 26 16 6 4 51 17 34 54 B T H T T H
3 CSKA Moscow 26 15 6 5 41 18 23 51 T T T T H T
4 Spartak Moscow 26 15 5 6 49 23 26 50 T H T B T B
5 Dynamo Moscow 26 13 8 5 54 30 24 47 B T B H T H
6 Lokomotiv Moscow 26 13 6 7 43 37 6 45 T B H B T H
7 Rubin Kazan 26 11 6 9 34 38 -4 39 T B H T B T
8 Rostov FK 26 10 7 9 39 39 0 37 B T B B T H
9 Krylya Sovetov 26 8 6 12 32 40 -8 30 B T H T H T
10 Akron Togliatti 26 8 5 13 33 47 -14 29 B B B T B H
11 FK Makhachkala 26 6 9 11 25 31 -6 27 T B T T B B
12 Khimki 26 5 9 12 30 47 -17 24 H T B B B H
13 Terek Grozny 26 4 11 11 23 40 -17 23 H H H T B B
14 FK Nizhny Novgorod 26 6 5 15 20 47 -27 23 B B B H B T
15 Gazovik Orenburg 26 4 5 17 23 48 -25 17 T B T B T B
16 Fakel 26 2 9 15 12 39 -27 15 B B H B B B

Relegation Play-offs Relegation