Kết quả Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 26/04
Kết quả Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata
Nhận định, Soi kèo Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata 12h00 ngày 26/4: Phong độ trái ngược
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2
0.82U 2
1.061
2.28X
3.202
3.35Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 12
-
Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
13'Shumpei Naruse0-0
-
14'0-1
Yota Komi
-
32'Masaki Watai (Assist:Yuta Yamada)1-1
-
66'Mao Hosoya
Yuki Kakita1-1 -
71'1-1Keisuke Kasai
Jin Okumura -
72'1-1Danilo Gomes Magalhaes
Yoshiaki Takagi -
74'Kosuke Kinoshita
Yuta Yamada1-1 -
87'Hayato Nakama
Masaki Watai1-1 -
87'Diego Jara Rodrigues
Tomoya Koyamatsu1-1 -
87'Shun Nakajima
Tojiro Kubo1-1 -
90'1-1Miguel Silveira dos Santos
Motoki Hasegawa
-
Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol3-4-2-125Ryosuke Kojima5Hayato Tanaka4Taiyo Koga31Shumpei Naruse14Tomoya Koyamatsu6Yuta Yamada27Koki Kumasaka24Tojiro Kubo11Masaki Watai8Yoshio Koizumi18Yuki Kakita41Motoki Hasegawa16Yota Komi33Yoshiaki Takagi30Jin Okumura19Yuji Hoshi6Hiroki Akiyama25Soya Fujiwara2Jason Geria3Hayato Inamura31Yuto Horigome23Daisuke Yoshimitsu
- Đội hình dự bị
-
9Mao Hosoya15Kosuke Kinoshita3Diego Jara Rodrigues37Shun Nakajima19Hayato Nakama1Haruki Saruta13Tomoya Inukai39Nobuteru Nakagawa33Eiji ShiraiDanilo Gomes Magalhaes 11Keisuke Kasai 46Miguel Silveira dos Santos 20Kazuki Fujita 1Michael James Fitzgerald 5Kento Hashimoto 42Fumiya Hayakawa 15Taiki Arai 22Yuji Ono 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ricardo RodriguezDaisuke Kimori
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolAlbirex Niigata
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút5
-
-
4Sút Phạt6
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
661Số đường chuyền466
-
-
86%Chuyền chính xác77%
-
-
6Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua5
-
-
4Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người3
-
-
6Đánh chặn4
-
-
22Ném biên23
-
-
7Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass23
-
-
141Pha tấn công74
-
-
68Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 11 | 11 | 25 | B B B T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 13 | 6 | 6 | 1 | 15 | 10 | 5 | 24 | H T H T H T |
3 | Kyoto Sanga | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 14 | 4 | 24 | H T T B T T |
4 | Urawa Red Diamonds | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 11 | 4 | 22 | T B T T T T |
5 | Shimizu S-Pulse | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 21 | B B H T T T |
6 | Avispa Fukuoka | 12 | 6 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 20 | H T T T B H |
7 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
8 | Fagiano Okayama | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 9 | 2 | 18 | B T T B H B |
9 | Vissel Kobe | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T T T |
10 | Machida Zelvia | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 12 | 0 | 17 | H T H B B B |
11 | Hiroshima Sanfrecce | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 17 | T T B B B B |
12 | Tokyo Verdy | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 12 | -3 | 17 | H H B H T T |
13 | Shonan Bellmare | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 17 | B B T B B T |
14 | Gamba Osaka | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 14 | H B B T H B |
15 | Cerezo Osaka | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 17 | -1 | 13 | H T B T H B |
16 | FC Tokyo | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | H B H H T B |
17 | Albirex Niigata | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 17 | -4 | 12 | B T H B H T |
18 | Yokohama FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T H H B B |
19 | Nagoya Grampus | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 23 | -9 | 11 | T B B T B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản