Kết quả Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 26/04

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 13'
    Shumpei Naruse
    0-0
  • 14'
    0-1
    goal Yota Komi
  • 32'
    Masaki Watai (Assist:Yuta Yamada) goal 
    1-1
  • 66'
    Mao Hosoya  
    Yuki Kakita  
    1-1
  • 71'
    1-1
     Keisuke Kasai
     Jin Okumura
  • 72'
    1-1
     Danilo Gomes Magalhaes
     Yoshiaki Takagi
  • 74'
    Kosuke Kinoshita  
    Yuta Yamada  
    1-1
  • 87'
    Hayato Nakama  
    Masaki Watai  
    1-1
  • 87'
    Diego Jara Rodrigues  
    Tomoya Koyamatsu  
    1-1
  • 87'
    Shun Nakajima  
    Tojiro Kubo  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Miguel Silveira dos Santos
     Motoki Hasegawa
  • Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol3-4-2-1
    25
    Ryosuke Kojima
    5
    Hayato Tanaka
    4
    Taiyo Koga
    31
    Shumpei Naruse
    14
    Tomoya Koyamatsu
    6
    Yuta Yamada
    27
    Koki Kumasaka
    24
    Tojiro Kubo
    11
    Masaki Watai
    8
    Yoshio Koizumi
    18
    Yuki Kakita
    41
    Motoki Hasegawa
    16
    Yota Komi
    33
    Yoshiaki Takagi
    30
    Jin Okumura
    19
    Yuji Hoshi
    6
    Hiroki Akiyama
    25
    Soya Fujiwara
    2
    Jason Geria
    3
    Hayato Inamura
    31
    Yuto Horigome
    23
    Daisuke Yoshimitsu
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Mao Hosoya
    15Kosuke Kinoshita
    3Diego Jara Rodrigues
    37Shun Nakajima
    19Hayato Nakama
    1Haruki Saruta
    13Tomoya Inukai
    39Nobuteru Nakagawa
    33Eiji Shirai
    Danilo Gomes Magalhaes 11
    Keisuke Kasai 46
    Miguel Silveira dos Santos 20
    Kazuki Fujita 1
    Michael James Fitzgerald 5
    Kento Hashimoto 42
    Fumiya Hayakawa 15
    Taiki Arai 22
    Yuji Ono 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ricardo Rodriguez
    Daisuke Kimori
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Albirex Niigata
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 661
    Số đường chuyền
    466
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    23
  •  
     
  • 141
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 13 8 1 4 22 11 11 25 B B B T T T
2 Kashiwa Reysol 13 6 6 1 15 10 5 24 H T H T H T
3 Kyoto Sanga 13 7 3 3 18 14 4 24 H T T B T T
4 Urawa Red Diamonds 13 6 4 3 15 11 4 22 T B T T T T
5 Shimizu S-Pulse 13 6 3 4 19 13 6 21 B B H T T T
6 Avispa Fukuoka 12 6 2 4 13 12 1 20 H T T T B H
7 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
8 Fagiano Okayama 13 5 3 5 11 9 2 18 B T T B H B
9 Vissel Kobe 11 5 3 3 10 8 2 18 B T B T T T
10 Machida Zelvia 12 5 2 5 12 12 0 17 H T H B B B
11 Hiroshima Sanfrecce 12 5 2 5 10 10 0 17 T T B B B B
12 Tokyo Verdy 13 4 5 4 9 12 -3 17 H H B H T T
13 Shonan Bellmare 12 5 2 5 10 14 -4 17 B B T B B T
14 Gamba Osaka 12 4 2 6 12 19 -7 14 H B B T H B
15 Cerezo Osaka 12 3 4 5 16 17 -1 13 H T B T H B
16 FC Tokyo 13 3 4 6 11 15 -4 13 H B H H T B
17 Albirex Niigata 13 2 6 5 13 17 -4 12 B T H B H T
18 Yokohama FC 13 3 3 7 8 13 -5 12 B T H H B B
19 Nagoya Grampus 13 3 2 8 14 23 -9 11 T B B T B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation