Kết quả Machida Zelvia vs Shonan Bellmare, 17h00 ngày 25/04

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Machida Zelvia vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Junnosuke Suzuki
  • 66'
    0-0
     Sho Fukuda
     Kosuke Onose
  • 66'
    0-0
     Tomoya Fujii
     Koki Tachi
  • 66'
    0-0
     Akito Suzuki
     Ryo Nemoto
  • 77'
    Shota Fujio  
    Na Sang Ho  
    0-0
  • 77'
    Kanji Kuwayama  
    Mitchell Duke  
    0-0
  • 81'
    0-0
     Akimi Barada
     Kohei Okuno
  • 86'
    Gen Shoji
    0-0
  • 87'
    0-0
     Masaki Ikeda
     Yutaro Oda
  • 87'
    Mae Hiroyuki  
    Keiya Sento  
    0-0
  • 89'
    Yuki Soma
    0-0
  • 90'
    Oh Se-Hun  
    Yuki Soma  
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Masaki Ikeda (Assist:Sho Fukuda)
  • Machida Zelvia vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia3-4-2-1
    1
    Kosei Tani
    3
    Gen Shoji
    50
    Daihachi Okamura
    5
    Ibrahim Dresevic
    19
    Yuta Nakayama
    18
    Hokuto Shimoda
    8
    Keiya Sento
    6
    Henry Heroki Mochizuki
    7
    Yuki Soma
    10
    Na Sang Ho
    15
    Mitchell Duke
    16
    Ryo Nemoto
    9
    Yutaro Oda
    7
    Kosuke Onose
    37
    Yuto Suzuki
    15
    Kohei Okuno
    25
    Hiroaki Okuno
    3
    Taiga Hata
    4
    Koki Tachi
    8
    Kazunari Ono
    5
    Junnosuke Suzuki
    99
    Naoto Kamifukumoto
    Shonan Bellmare3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Shota Fujio
    49Kanji Kuwayama
    16Mae Hiroyuki
    90Oh Se-Hun
    13Tatsuya Morita
    26Kotaro Hayashi
    99Daigo Takahashi
    22Takaya Numata
    23Ryohei Shirasaki
    Tomoya Fujii 50
    Akito Suzuki 10
    Sho Fukuda 19
    Akimi Barada 14
    Masaki Ikeda 18
    Kota Sanada 31
    Kim Min Tae 47
    Kazuki Oiwa 22
    Hisatsugu Ishii 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Shonan Bellmare
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 293
    Số đường chuyền
    473
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 36
    Long pass
    18
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kyoto Sanga 13 7 3 3 18 14 4 24 H T T B T T
2 Kashima Antlers 12 7 1 4 19 11 8 22 T B B B T T
3 Urawa Red Diamonds 13 6 4 3 15 11 4 22 T B T T T T
4 Kashiwa Reysol 11 5 5 1 12 8 4 20 H H H T H T
5 Avispa Fukuoka 12 6 2 4 13 12 1 20 H T T T B H
6 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
7 Shimizu S-Pulse 12 5 3 4 17 13 4 18 T B B H T T
8 Fagiano Okayama 12 5 3 4 11 8 3 18 T B T T B H
9 Vissel Kobe 11 5 3 3 10 8 2 18 B T B T T T
10 Hiroshima Sanfrecce 11 5 2 4 10 9 1 17 B T T B B B
11 Machida Zelvia 12 5 2 5 12 12 0 17 H T H B B B
12 Shonan Bellmare 12 5 2 5 10 14 -4 17 B B T B B T
13 Tokyo Verdy 12 3 5 4 8 12 -4 14 H H H B H T
14 Gamba Osaka 12 4 2 6 12 19 -7 14 H B B T H B
15 Cerezo Osaka 12 3 4 5 16 17 -1 13 H T B T H B
16 FC Tokyo 12 3 4 5 11 13 -2 13 B H B H H T
17 Yokohama FC 12 3 3 6 8 10 -2 12 B B T H H B
18 Nagoya Grampus 12 3 2 7 13 21 -8 11 T T B B T B
19 Albirex Niigata 11 1 5 5 11 16 -5 8 B H B T H B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation