Kết quả Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale, 12h00 ngày 12/04
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.98O 2.5
0.95U 2.5
0.751
3.10X
3.102
2.10Hiệp 1+0
1.25-0
0.70O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 10
-
Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
15'Kai Matsuzaki0-0
-
42'Yuji Takahashi0-0
-
45'0-0Kota Takai
-
55'Capixaba
Shinya Yajima0-0 -
62'Koya Kitagawa1-0
-
64'1-0Shin Yamada
Ienaga Akihiro -
68'1-1
Hiroyuki Yamamoto (Assist:Sota Miura)
-
73'Sodai Hasukawa
Kai Matsuzaki1-1 -
77'1-1Tatsuya Ito
Erison Danilo de Souza -
84'Kengo Kitazume1-1
-
85'1-1Yuto Ozeki
So Kawahara -
85'1-1Yu Kobayashi
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho -
88'Motoki Nishihara
Yutaka Yoshida1-1 -
88'Yudai Shimamoto
Koya Kitagawa1-1 -
88'Masaki Yumiba
Takashi Inui1-1 -
90'1-1Shin Yamada
-
Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse4-2-3-11Yuya Oki28Yutaka Yoshida66Jelani Reshaun Sumiyoshi3Yuji Takahashi5Kengo Kitazume98Matheus Bueno Batista36Zento Uno21Shinya Yajima33Takashi Inui19Kai Matsuzaki23Koya Kitagawa9Erison Danilo de Souza41Ienaga Akihiro14Yasuto Wakisaka23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho19So Kawahara6Hiroyuki Yamamoto5Asahi Sasaki2Kota Takai35Maruyama Yuuichi13Sota Miura98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
- Đội hình dự bị
-
7Capixaba4Sodai Hasukawa55Motoki Nishihara47Yudai Shimamoto17Masaki Yumiba16Togo Umeda41Kento Haneda11Hikaru Nakahara99Douglas Willian da Silva SouzaShin Yamada 20Tatsuya Ito 17Yuto Ozeki 16Yu Kobayashi 11Jung Sung Ryong 1Shintaro kurumayasi 7Cesar Haydar 44Yusuke Segawa 18Sai Van Wermeskerken 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseKawasaki Frontale
-
1Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài15
-
-
15Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
456Số đường chuyền476
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị3
-
-
4Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn5
-
-
21Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass15
-
-
92Pha tấn công100
-
-
50Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avispa Fukuoka | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 19 | T T H T T T |
2 | Kyoto Sanga | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 18 | B T T H T T |
3 | Kawasaki Frontale | 10 | 4 | 5 | 1 | 18 | 9 | 9 | 17 | H T T H H H |
4 | Machida Zelvia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T T H T H |
5 | Fagiano Okayama | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 17 | B H T B T T |
6 | Kashiwa Reysol | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H H H T H |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T H B T T B |
8 | Kashima Antlers | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 16 | T H T B B B |
9 | Shonan Bellmare | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B B B T B |
10 | Gamba Osaka | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | T B H B B T |
11 | Shimizu S-Pulse | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | B B T B B H |
12 | Cerezo Osaka | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 | H B H T B T |
13 | Vissel Kobe | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 12 | B T B T B T |
14 | Yokohama FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B B T |
15 | Urawa Red Diamonds | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T H H T B |
16 | Tokyo Verdy | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H H H B |
17 | FC Tokyo | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | H B B H B H |
18 | Yokohama Marinos | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | T B B H H B |
19 | Nagoya Grampus | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T T B B |
20 | Albirex Niigata | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | H H B H B T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản