Kết quả Lyon Nữ vs Reims Nữ, 03h00 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 17

  • Lyon Nữ vs Reims Nữ: Diễn biến chính

  • 5'
    Ada Hegerberg (Assist:Melchie Dumornay) goal 
    1-0
  • 13'
    1-1
    goal Le Moguedec A. (Assist:Swierot J.)
  • 33'
    1-1
    Nassi J.
  • 38'
    Wendie Renard (Assist:Selma Bacha) goal 
    2-1
  • 48'
    Melchie Dumornay (Assist:Lindsey Michelle Horan) goal 
    3-1
  • 64'
    Sara Dabritz (Assist:Melchie Dumornay) goal 
    4-1
  • 77'
    Ellie Carpenter (Assist:Lindsey Michelle Horan) goal 
    5-1
  • 90'
    Ellie Carpenter goal 
    6-1
  • 90'
    Ada Hegerberg (Assist:Dzsenifer Marozsan) goal 
    7-1
  • 90'
    Vicki Becho (Assist:Dzsenifer Marozsan) goal 
    8-1
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lyon Nữ vs Reims Nữ: Số liệu thống kê

  • Lyon Nữ
    Reims Nữ
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  •  
     
  • 638
    Số đường chuyền
    232
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 162
    Pha tấn công
    35
  •  
     
  • 98
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 21 19 2 0 90 7 83 59 T T T T H T
2 Paris Saint Germain (W) 21 15 4 2 56 14 42 49 T H T T T H
3 Paris FC (W) 21 13 6 2 58 13 45 45 H H T B H T
4 Dijon w 21 12 4 5 34 24 10 40 B H T T T H
5 Fleury 91 (W) 21 9 6 6 39 28 11 33 T H T B T B
6 Montpellier (W) 21 9 3 9 32 35 -3 30 T T H T B H
7 Nantes (W) 21 5 8 8 17 29 -12 23 H H H B B B
8 Le Havre (W) 21 5 6 10 22 40 -18 21 T T B H H H
9 RC Saint Etienne (W) 21 5 2 14 14 59 -45 17 B B B B B H
10 Reims (W) 21 4 3 14 23 47 -24 15 B B B H B T
11 Strasbourg W 21 2 8 11 20 38 -18 14 B H B T H H
12 Guingamp (W) 21 2 0 19 12 83 -71 6 B B B B T B