Kết quả Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia, 21h30 ngày 07/04

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 3

  • Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Marius Paul Antoche
  • 42'
    Narek Grigoryan (Assist:Denis Alibec) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Filip Blazek
     Ovidiu Perianu
  • 46'
    Eduard Radaslavescu  
    Luca Banu  
    1-0
  • 51'
    1-0
    Ionut Dinu
  • 58'
    Andrei Virgil Ciobanu  
    Luca Basceanu  
    1-0
  • 59'
    Bogdan Tiru  
    Narek Grigoryan  
    1-0
  • 64'
    1-0
     Marius Lupu
     Cristian Barbut
  • 65'
    1-0
     Dmytro Yusov
     Florin Flavius Purece
  • 69'
    1-0
     Adnan Aganovic
     Christ Afalna
  • 71'
    1-1
    goal Adnan Aganovic
  • 77'
    1-1
     Bachana Arabuli
     Jakub Vojtus
  • 78'
    Daniel Kivinda  
    Cristian Ganea  
    1-1
  • 78'
    Iustin Doicaru  
    Victor Dican  
    1-1
  • 87'
    1-1
    Andrei Dorobantu
  • Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị

  • Farul Constanta4-3-3
    1
    Alexandru Buzbuchi
    11
    Cristian Ganea
    4
    Gustavo Marins
    17
    Ionut Larie
    22
    Dan Sirbu
    8
    Ionut Vina
    6
    Victor Dican
    18
    Luca Banu
    98
    Luca Basceanu
    7
    Denis Alibec
    30
    Narek Grigoryan
    11
    Jakub Vojtus
    98
    Christ Afalna
    30
    Florin Flavius Purece
    23
    Cristian Barbut
    8
    Ionut Coada
    20
    Ovidiu Perianu
    2
    Andrei Dorobantu
    4
    Ionut Dinu
    6
    Marius Paul Antoche
    29
    Daniel Marius Serbanica
    1
    Stefan Krell
    FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Mihai Alexandru Balasa
    16Gabriel Buta
    77Andrei Virgil Ciobanu
    99Iustin Doicaru
    68Razvan Ducan
    2Fabio Fabinho
    97Daniel Kivinda
    80Nicolas Popescu
    20Eduard Radaslavescu
    3Reginaldo
    5Bogdan Tiru
    Adnan Aganovic 77
    Bachana Arabuli 45
    Filip Blazek 14
    Florinel Ibrian 21
    Filip Ilie 9
    Mihaita Lemnaru 22
    Marius Lupu 16
    Paolo Medina 15
    Denis Rusu 12
    Laurentiu Vlasceanu 7
    Dmytro Yusov 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê

  • Farul Constanta
    FC Unirea 2004 Slobozia
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 407
    Số đường chuyền
    406
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    31
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    137
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs