Kết quả FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj, 00h00 ngày 21/04

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 5

  • FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj: Diễn biến chính

  • 41'
    Juri Cisotti (Assist:Adrian Sut) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Aly Abeid
     Simao Rocha
  • 46'
    Octavian George Popescu  
    Andrei Gheorghita  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Alexandru Paun
     Razvan Fica
  • 56'
    Vlad Chiriches (Assist:Risto Radunovic) goal 
    2-0
  • 63'
    Juri Cisotti goal 
    3-0
  • 65'
    Mihai Popescu
    3-0
  • 67'
    3-1
    goal Louis Munteanu
  • 67'
    3-1
    Louis Munteanu
  • 68'
    3-1
     Lindon Emerllahu
     Damjan Djokovic
  • 69'
    Juri Cisotti
    3-1
  • 71'
    3-1
    Mohammed Kamara
  • 73'
    3-1
     Virgiliu Postolachi
     Beni Nkololo
  • 81'
    Mihai Lixandru  
    Florin Lucian Tanase  
    3-1
  • 85'
    3-1
     Panagiotis Tachtsidis
     Mohammed Kamara
  • 89'
    Mihai Lixandru
    3-1
  • 90'
    Malcom Sylas Edjouma  
    Juri Cisotti  
    3-1
  • 90'
    Valentin Cretu
    3-1
  • 90'
    3-1
    Louis Munteanu
  • 90'
    3-2
    goal Louis Munteanu
  • 90'
    David Raul Miculescu
    3-2
  • 90'
    3-2
    Alexandru Paun
  • FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
    32
    Stefan Tarnovanu
    33
    Risto Radunovic
    17
    Mihai Popescu
    30
    Siyabonga Ngezama
    2
    Valentin Cretu
    8
    Adrian Sut
    21
    Vlad Chiriches
    31
    Juri Cisotti
    7
    Florin Lucian Tanase
    11
    David Raul Miculescu
    77
    Andrei Gheorghita
    96
    Beni Nkololo
    9
    Louis Munteanu
    7
    Mohammed Kamara
    82
    Razvan Fica
    88
    Damjan Djokovic
    17
    Meriton Korenica
    13
    Simao Rocha
    27
    Matei Ilie
    4
    Leo Bolgado
    45
    Mario Camora
    89
    Otto Hindrich
    CFR Cluj4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 42Baba Alhassan
    25Alexandru Baluta
    18Malcom Sylas Edjouma
    39Jordan Gele
    12David Kiki
    16Mihai Lixandru
    29Alexandru Musi
    28Alexandru Pantea
    10Octavian George Popescu
    15Marius Stefanescu
    22Mihai Toma
    38Lucas Zima
    Aly Abeid 3
    Ioan Ciprian Deac 10
    Lindon Emerllahu 18
    Rares Gal 1
    Razvan Gligor 90
    Stipe Juric 99
    Alexandru Paun 11
    Madalin Popa 21
    Virgiliu Postolachi 93
    Sheriff Sinyan 6
    Panagiotis Tachtsidis 77
    Alexandru Tirlea 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj: Số liệu thống kê

  • FC Steaua Bucuresti
    CFR Cluj
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 332
    Số đường chuyền
    385
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs