Kết quả FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj, 00h00 ngày 21/04
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj
Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ CFR Cluj gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.80O 2.25
1.01U 2.25
0.811
2.00X
3.102
3.75Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj
-
Sân vận động: Arena National
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 5
-
FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj: Diễn biến chính
-
41'Juri Cisotti (Assist:Adrian Sut)1-0
-
46'1-0Aly Abeid
Simao Rocha -
46'Octavian George Popescu
Andrei Gheorghita1-0 -
46'1-0Alexandru Paun
Razvan Fica -
56'Vlad Chiriches (Assist:Risto Radunovic)2-0
-
63'Juri Cisotti3-0
-
65'Mihai Popescu3-0
-
67'3-1
Louis Munteanu
-
67'3-1Louis Munteanu
-
68'3-1Lindon Emerllahu
Damjan Djokovic -
69'Juri Cisotti3-1
-
71'3-1Mohammed Kamara
-
73'3-1Virgiliu Postolachi
Beni Nkololo -
81'Mihai Lixandru
Florin Lucian Tanase3-1 -
85'3-1Panagiotis Tachtsidis
Mohammed Kamara -
89'Mihai Lixandru3-1
-
90'Malcom Sylas Edjouma
Juri Cisotti3-1 -
90'Valentin Cretu3-1
-
90'3-1Louis Munteanu
-
90'3-2
Louis Munteanu
-
90'David Raul Miculescu3-2
-
90'3-2Alexandru Paun
-
FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị
-
FC Steaua Bucuresti4-2-3-132Stefan Tarnovanu33Risto Radunovic17Mihai Popescu30Siyabonga Ngezama2Valentin Cretu8Adrian Sut21Vlad Chiriches31Juri Cisotti7Florin Lucian Tanase11David Raul Miculescu77Andrei Gheorghita96Beni Nkololo9Louis Munteanu7Mohammed Kamara82Razvan Fica88Damjan Djokovic17Meriton Korenica13Simao Rocha27Matei Ilie4Leo Bolgado45Mario Camora89Otto Hindrich
- Đội hình dự bị
-
42Baba Alhassan25Alexandru Baluta18Malcom Sylas Edjouma39Jordan Gele12David Kiki16Mihai Lixandru29Alexandru Musi28Alexandru Pantea10Octavian George Popescu15Marius Stefanescu22Mihai Toma38Lucas ZimaAly Abeid 3Ioan Ciprian Deac 10Lindon Emerllahu 18Rares Gal 1Razvan Gligor 90Stipe Juric 99Alexandru Paun 11Madalin Popa 21Virgiliu Postolachi 93Sheriff Sinyan 6Panagiotis Tachtsidis 77Alexandru Tirlea 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Steaua Bucuresti vs CFR Cluj: Số liệu thống kê
-
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
9Sút Phạt15
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
332Số đường chuyền385
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
5Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
3Đánh chặn10
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách11
-
-
64Pha tấn công123
-
-
16Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs