Kết quả UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 00h00 ngày 19/04
Kết quả UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Đối đầu UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.83O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.62X
3.302
2.41Hiệp 1+0
0.98-0
0.86O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 5
-
UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính
-
17'0-0Bogdan Otelita
-
19'0-1
Dimitri Oberlin (Assist:Denis Gratian Harut)
-
34'Paul Jose Mpoku1-1
-
34'Valentin Ionut Costache Penalty awarded1-1
-
46'1-1Matej Simic
Branislav Ninaj -
56'1-1Dino Skorup
Cosmin Gabriel Matei -
62'1-1Marius Coman
Dorian Babunski -
62'1-1Marian Liviu Draghiceanu
Sebastian Mailat -
68'Raoul Cristea
Marian Danciu1-1 -
68'Nsungusi Effiong
Marinos Tzionis1-1 -
78'1-1Darius Oroian
Bogdan Otelita -
79'Eric Johana Omondi
Paul Jose Mpoku1-1 -
82'Shayon Harrison
Valentin Ionut Costache1-1
-
UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị
-
UTA Arad4-1-4-11Dejan Iliev94Damien Dussaut4Alexandru Constantin Benga6Florent Poulolo31Cornel Emilian Rapa5Joher Khadim Rassoul10Marinos Tzionis30Benjamin Van Durmen40Paul Jose Mpoku37Marian Danciu19Valentin Ionut Costache12Dorian Babunski11Dimitri Oberlin77Mihajlo Neskovic5Sota Mino10Cosmin Gabriel Matei26Sebastian Mailat25Bogdan Otelita82Branislav Ninaj4Denis Gratian Harut2Andres Dumitrescu55Roland Niczuly
- Đội hình dự bị
-
15Ibrahima Conte27Raoul Cristea99Nsungusi Effiong33Andrei Gorcea11Shayon Harrison41Alexi Hodosan24Eric Johana Omondi42Alexandru Matei16Denis Alberto Taroi29Razvan Trif17Daniel ZsoriMarius Coman 9Marian Liviu Draghiceanu 20Omar El Sawy 7Giovani-David Ghimfus 19Szilard Gyenge 31Sherif Kallaku 59Darius Oroian 17David Siger 18Matej Simic 24Dino Skorup 8Florin Bogdan Stefan 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo BalintLeontin Grozavu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê
-
UTA AradSepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
6Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài13
-
-
14Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
388Số đường chuyền381
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn8
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách12
-
-
92Pha tấn công120
-
-
39Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs