Kết quả UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 00h00 ngày 19/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 5

  • UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Bogdan Otelita
  • 19'
    0-1
    goal Dimitri Oberlin (Assist:Denis Gratian Harut)
  • 34'
    Paul Jose Mpoku goal 
    1-1
  • 34'
    Valentin Ionut Costache Penalty awarded
    1-1
  • 46'
    1-1
     Matej Simic
     Branislav Ninaj
  • 56'
    1-1
     Dino Skorup
     Cosmin Gabriel Matei
  • 62'
    1-1
     Marius Coman
     Dorian Babunski
  • 62'
    1-1
     Marian Liviu Draghiceanu
     Sebastian Mailat
  • 68'
    Raoul Cristea  
    Marian Danciu  
    1-1
  • 68'
    Nsungusi Effiong  
    Marinos Tzionis  
    1-1
  • 78'
    1-1
     Darius Oroian
     Bogdan Otelita
  • 79'
    Eric Johana Omondi  
    Paul Jose Mpoku  
    1-1
  • 82'
    Shayon Harrison  
    Valentin Ionut Costache  
    1-1
  • UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị

  • UTA Arad4-1-4-1
    1
    Dejan Iliev
    94
    Damien Dussaut
    4
    Alexandru Constantin Benga
    6
    Florent Poulolo
    31
    Cornel Emilian Rapa
    5
    Joher Khadim Rassoul
    10
    Marinos Tzionis
    30
    Benjamin Van Durmen
    40
    Paul Jose Mpoku
    37
    Marian Danciu
    19
    Valentin Ionut Costache
    12
    Dorian Babunski
    11
    Dimitri Oberlin
    77
    Mihajlo Neskovic
    5
    Sota Mino
    10
    Cosmin Gabriel Matei
    26
    Sebastian Mailat
    25
    Bogdan Otelita
    82
    Branislav Ninaj
    4
    Denis Gratian Harut
    2
    Andres Dumitrescu
    55
    Roland Niczuly
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Ibrahima Conte
    27Raoul Cristea
    99Nsungusi Effiong
    33Andrei Gorcea
    11Shayon Harrison
    41Alexi Hodosan
    24Eric Johana Omondi
    42Alexandru Matei
    16Denis Alberto Taroi
    29Razvan Trif
    17Daniel Zsori
    Marius Coman 9
    Marian Liviu Draghiceanu 20
    Omar El Sawy 7
    Giovani-David Ghimfus 19
    Szilard Gyenge 31
    Sherif Kallaku 59
    Darius Oroian 17
    David Siger 18
    Matej Simic 24
    Dino Skorup 8
    Florin Bogdan Stefan 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
    Leontin Grozavu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 388
    Số đường chuyền
    381
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs