Kết quả Mjallby AIF vs Hammarby, 20h00 ngày 18/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 4

  • Mjallby AIF vs Hammarby: Diễn biến chính

  • 7'
    Herman Johansson (Assist:Abdullah Iqbal) goal 
    1-0
  • 17'
    1-1
    goal Montader Madjed (Assist:Shaquille Pinas)
  • 22'
    Axel Noren
    1-1
  • 33'
    Nicklas Rojkjaer (Assist:Herman Johansson) goal 
    2-1
  • 45'
    Ludwig Malachowski Thorell (Assist:Jacob Bergstrom) goal 
    3-1
  • 46'
    3-1
     Simon Strand
     Pavle Vagic
  • 56'
    Abdullah Iqbal
    3-1
  • 61'
    3-1
     Jonathan Karlsson
     Montader Madjed
  • 61'
    3-1
     Paulos Abraham
     Nahir Besara
  • 65'
    Viktor Gustafsson  
    Ludwig Malachowski Thorell  
    3-1
  • 65'
    Alexander Johansson  
    Jacob Bergstrom  
    3-1
  • 80'
    Bork Classonn Bang-Kittilsen  
    Abdoulie Manneh  
    3-1
  • 80'
    3-1
     Wilson Uhrstrom
     Sebastian Tounekti
  • 80'
    Calvin Kabuye  
    Herman Johansson  
    3-1
  • 80'
    3-1
     Abdelrahman Saidi
     Jusef Erabi
  • 89'
    Romeo Leandersson  
    Nicklas Rojkjaer  
    3-1
  • 90'
    Viktor Gustafsson
    3-1
  • 90'
    3-1
    Simon Strand
  • Mjallby AIF vs Hammarby: Đội hình chính và dự bị

  • Mjallby AIF3-4-3
    1
    Noel Tornqvist
    5
    Abdullah Iqbal
    13
    Jakob Kiilerich
    4
    Axel Noren
    17
    Elliot Stroud
    22
    Jesper Gustavsson
    10
    Nicklas Rojkjaer
    14
    Herman Johansson
    19
    Abdoulie Manneh
    18
    Jacob Bergstrom
    6
    Ludwig Malachowski Thorell
    26
    Montader Madjed
    9
    Jusef Erabi
    18
    Sebastian Tounekti
    8
    Markus Karlsson
    5
    Tesfaldet Tekie
    20
    Nahir Besara
    17
    Ibrahima Fofana
    4
    Victor Eriksson
    6
    Pavle Vagic
    19
    Shaquille Pinas
    1
    Warner Hahn
    Hammarby4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 39Romeo Leandersson
    15Bork Classonn Bang-Kittilsen
    26Uba Charles
    7Viktor Gustafsson
    16Alexander Johansson
    9Calvin Kabuye
    35Alexander Lundin
    25Argjend Miftari
    27Ludvig Tidstrand
    Paulos Abraham 7
    Abdelrahman Saidi 23
    Felix Jakobsson 27
    Moise Kabore 29
    Jonathan Karlsson 13
    Wilson Uhrstrom 34
    Jacob Ortmark 22
    Hampus Skoglund 2
    Simon Strand 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Anders Torstensson
    Marti Cifuentes
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Mjallby AIF vs Hammarby: Số liệu thống kê

  • Mjallby AIF
    Hammarby
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 355
    Số đường chuyền
    515
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 22
    Long pass
    20
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AIK Solna 6 5 1 0 10 4 6 16 T T H T T T
2 Mjallby AIF 6 4 2 0 16 6 10 14 H H T T T T
3 Hammarby 6 4 1 1 12 4 8 13 T T T B T H
4 Elfsborg 6 3 1 2 10 9 1 10 H B T T T B
5 IFK Goteborg 6 3 1 2 8 10 -2 10 B T T B T H
6 IFK Norrkoping FK 6 3 0 3 15 13 2 9 T B B T B T
7 Degerfors IF 6 3 0 3 11 10 1 9 T T B B T B
8 Malmo FF 5 2 2 1 4 4 0 8 T T H H B
9 GAIS 6 1 4 1 5 4 1 7 B H T H H H
10 Brommapojkarna 5 2 1 2 7 7 0 7 B B T T H
11 Djurgardens 5 2 1 2 2 3 -1 7 B T B H T
12 Hacken 6 2 1 3 9 12 -3 7 T B B T B H
13 IK Sirius FK 6 1 2 3 7 11 -4 5 T B B H B H
14 Halmstads 6 1 1 4 3 13 -10 4 B B T B B H
15 Osters IF 5 1 0 4 5 7 -2 3 B T B B B
16 IFK Varnamo 6 0 0 6 5 12 -7 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation