Kết quả Sifakesi vs AS Slimane, 20h00 ngày 12/03

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 25

  • Sifakesi vs AS Slimane: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Yacine El Kassah
  • 35'
    Balla Moussa Conte
    0-0
  • 46'
    0-0
    Oussama Hichri
  • 50'
    Hamza Mabrouk(OW)
    1-0
  • 53'
    Fabien Winley goal 
    2-0
  • 57'
    2-0
    Montassar Triki
  • 66'
    Firas Sekkouhi (Assist:Mohamed Dhaoui) goal 
    3-0
  • 81'
    Hichem Baccar
    3-0
  • 84'
    Mohamed Sekrafi
    3-0
  • 84'
    Mohamed Sekrafi (Assist:Mohamed Dhaoui) goal 
    4-0
  • BXH VĐQG Tunisia
  • BXH bóng đá Tunisia mới nhất
  • Sifakesi vs AS Slimane: Số liệu thống kê

  • Sifakesi
    AS Slimane
  • 7
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH VĐQG Tunisia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 U.S.Monastir 27 17 8 2 41 10 31 59 T H T T T T
2 Esperance Sportive de Tunis 27 17 8 2 51 22 29 59 T T H H T T
3 ES du Sahel 27 17 4 6 40 21 19 55 T B T T T T
4 Club Africain 27 14 9 4 34 18 16 51 B T H T T B
5 Esperance Sportive Zarzis 27 14 6 7 32 25 7 48 B T T B B T
6 Stade tunisien 27 12 10 5 28 18 10 46 T H T B H H
7 Sifakesi 27 9 11 7 28 18 10 38 T H H T H H
8 Etoile Metlaoui 27 9 9 9 26 25 1 36 T H T B B H
9 C.A.Bizertin 27 7 8 12 25 27 -2 29 T B T B T B
10 Olympique de Beja 27 7 8 12 19 27 -8 29 B B B B B H
11 AS Slimane 27 6 8 13 16 37 -21 26 T B H B T B
12 US Ben Guerdane 27 4 13 10 23 28 -5 25 B H H T B T
13 E.Gawafel.S.Gafsa 27 6 4 17 21 35 -14 22 T B T B T B
14 Jeunesse Sportive Omrane 27 3 13 11 22 43 -21 22 B H B H B B
15 AS Gabes 27 5 6 16 17 38 -21 21 B B B B T B
16 US Tataouine 27 5 3 19 17 48 -31 18 B B H T B B