Kết quả Becamex Bình Dương vs Thanh Hóa FC, 18h00 ngày 22/12
Kết quả Becamex Bình Dương vs Thanh Hóa FC
Nhận định dự đoán Bình Dương vs Thanh Hóa, lúc 18h00 ngày 22/12/2023
Đối đầu Becamex Bình Dương vs Thanh Hóa FC
Lịch phát sóng Becamex Bình Dương vs Thanh Hóa FC
Phong độ Becamex Bình Dương gần đây
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/12/202318:00
-
Thanh Hóa FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.83O 2.25
0.78U 2.25
1.001
3.10X
3.202
2.05Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.17O 1
1.01U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Becamex Bình Dương vs Thanh Hóa FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
V-League 2023-2024 » vòng 7
-
Becamex Bình Dương vs Thanh Hóa FC: Diễn biến chính
-
24'0-0Dinh Tien Thanh
-
40'Tran Dình Khuong0-0
-
56'Nguyen Tien Linh0-0
-
67'Prince Vinny Ibara Doniama0-0
-
67'0-0SantAna Santos Gustavo
-
73'0-0Doan Ngoc Tan
-
74'Minh Trong Vo1-0
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Becamex Bình Dương vs Thanh Hóa FC: Số liệu thống kê
-
Becamex Bình DươngThanh Hóa FC
-
1Phạt góc2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
77Pha tấn công102
-
-
26Tấn công nguy hiểm67
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation