Kết quả Công An Hà Nội vs Viettel FC, 19h15 ngày 26/05
Kết quả Công An Hà Nội vs Viettel FC
Nhận định Công an Hà Nội vs Viettel, 19h15 ngày 26/5
Đối đầu Công An Hà Nội vs Viettel FC
Lịch phát sóng Công An Hà Nội vs Viettel FC
Phong độ Công An Hà Nội gần đây
Phong độ Viettel FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202419:15
-
Công An Hà Nội 41Viettel FC 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.94O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.83X
3.302
3.80Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Công An Hà Nội vs Viettel FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
V-League 2023-2024 » vòng 21
-
Công An Hà Nội vs Viettel FC: Diễn biến chính
-
13'0-1Pedro Oliveira
-
15'0-1Nguyen Duc Chien
-
26'0-2Pedro Oliveira
-
37'Bui Hoang Viet Anh0-2
-
46'Jeferson1-2
-
56'1-2Tuan Tai Dinh
-
61'Le Pham Thanh Long1-2
-
87'Bui Tien Dung1-2
-
90'1-2Bui Tien Dung
-
90'Ho Ngoc Thang1-2
-
90'1-2Nguyen Cong Phuong
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Công An Hà Nội vs Viettel FC: Số liệu thống kê
-
Công An Hà NộiViettel FC
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
168Pha tấn công91
-
-
101Tấn công nguy hiểm55
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation