Kết quả Hải Phòng FC vs Viettel FC, 19h15 ngày 02/03
Kết quả Hải Phòng FC vs Viettel FC
Nhận định Hải Phòng vs Thể Công Viettel, 19h15 ngày 2/3
Đối đầu Hải Phòng FC vs Viettel FC
Lịch phát sóng Hải Phòng FC vs Viettel FC
Phong độ Hải Phòng FC gần đây
Phong độ Viettel FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202419:15
-
Hải Phòng FC 31Viettel FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.90O 2.25
0.87U 2.25
0.771
2.13X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hải Phòng FC vs Viettel FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
V-League 2023-2024 » vòng 12
-
Hải Phòng FC vs Viettel FC: Diễn biến chính
-
30'Bicou Bissainthe0-0
-
44'0-1Tran Manh Cuong
-
45'Nguyen Huu Son1-1
-
61'Dam Tien Dung1-1
-
71'1-1Van Quyet Vu
-
72'Trieu Viet Hung1-1
-
85'1-1Nham Manh Dung
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Hải Phòng FC vs Viettel FC: Số liệu thống kê
-
Hải Phòng FCViettel FC
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
149Pha tấn công114
-
-
80Tấn công nguy hiểm78
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation