Kết quả Sông Lam Nghệ An vs Becamex Bình Dương, 17h00 ngày 26/05
Kết quả Sông Lam Nghệ An vs Becamex Bình Dương
Nhận định SLNA vs Bình Dương, 17h00 ngày 26/5
Đối đầu Sông Lam Nghệ An vs Becamex Bình Dương
Lịch phát sóng Sông Lam Nghệ An vs Becamex Bình Dương
Phong độ Sông Lam Nghệ An gần đây
Phong độ Becamex Bình Dương gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202417:00
-
Sông Lam Nghệ An 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.84O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.30X
3.202
2.75Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1
1.03U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sông Lam Nghệ An vs Becamex Bình Dương
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
V-League 2023-2024 » vòng 21
-
Sông Lam Nghệ An vs Becamex Bình Dương: Diễn biến chính
-
41'Michael Onyedikachi Olaha1-0
-
88'Van Huy Vuong1-0
-
90'1-0Janclesio Almeida Santos
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Sông Lam Nghệ An vs Becamex Bình Dương: Số liệu thống kê
-
Sông Lam Nghệ AnBecamex Bình Dương
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
77Pha tấn công80
-
-
49Tấn công nguy hiểm71
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation