Kết quả Viettel FC vs Công An Hà Nội, 19h15 ngày 09/03
Kết quả Viettel FC vs Công An Hà Nội
Nhận định Viettel vs Công an Hà Nội, 19h15 ngày 9/3
Đối đầu Viettel FC vs Công An Hà Nội
Lịch phát sóng Viettel FC vs Công An Hà Nội
Phong độ Viettel FC gần đây
Phong độ Công An Hà Nội gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202419:15
-
Viettel FC 4 13Công An Hà Nội 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.77O 2.25
1.00U 2.25
0.781
2.62X
3.102
2.45Hiệp 1+0
0.98-0
0.80O 0.75
0.71U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viettel FC vs Công An Hà Nội
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
V-League 2023-2024 » vòng 13
-
Viettel FC vs Công An Hà Nội: Diễn biến chính
-
27'0-0Geovane Magno Candido Silveira
-
32'Nham Manh Dung1-0
-
34'1-0
-
45'Pedro H.2-0
-
52'2-0Hoang Van Toan
-
63'2-0Ho Tan Tai
-
70'Khuat Van Khang3-0
-
75'Nham Manh Dung3-0
-
78'3-0
-
81'Nham Manh Dung3-0
-
88'Jahongir Abdumuminov3-0
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Viettel FC vs Công An Hà Nội: Số liệu thống kê
-
Viettel FCCông An Hà Nội
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
98Pha tấn công153
-
-
54Tấn công nguy hiểm109
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation