Đối đầu Ammanford vs Llanelli, 21h30 ngày 26/12
Kết quả Ammanford vs Llanelli
Đối đầu Ammanford vs Llanelli
Phong độ Ammanford gần đây
Phong độ Llanelli gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Ammanford vs Llanelli
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/12/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ammanford vs Llanelli trước đây
-
23/03/2024Ammanford1 - 3Llanelli1 - 2L
-
26/12/2023Llanelli1 - 2Ammanford1 - 0W
-
11/03/2023Ammanford0 - 1Llanelli0 - 1L
-
13/08/2022Llanelli1 - 1Ammanford1 - 0D
-
30/04/2022Ammanford5 - 0Llanelli1 - 0W
-
24/07/2021Llanelli0 - 3Ammanford0 - 2W
-
12/10/2019Llanelli1 - 4Ammanford0 - 1W
-
15/02/2020Ammanford2 - 5Llanelli0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Ammanford vs Llanelli
- Thống kê lịch sử đối đầu Ammanford vs Llanelli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ammanford vs Llanelli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 7 | 4 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ammanford vs Llanelli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ammanford (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ammanford (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ammanford thắng
Bại: là số trận Ammanford thua
Thắng: là số trận Ammanford thắng
Bại: là số trận Ammanford thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ammanford và Llanelli trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 17 | 16 | 0 | 1 | 64 | 18 | 46 | 48 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 16 | 13 | 2 | 1 | 51 | 14 | 37 | 41 | T T T T T T |
3 | Buckley Town | 15 | 10 | 2 | 3 | 30 | 19 | 11 | 32 | B T T T T T |
4 | Holywell | 16 | 10 | 1 | 5 | 38 | 28 | 10 | 31 | B B T T H T |
5 | Flint Mountain | 15 | 8 | 1 | 6 | 38 | 30 | 8 | 25 | T T B B T T |
6 | Bangor 1876 | 16 | 7 | 2 | 7 | 32 | 26 | 6 | 23 | B H B T H B |
7 | Mold Alexandra | 16 | 7 | 2 | 7 | 28 | 24 | 4 | 23 | B T B H B B |
8 | Llandudno | 17 | 6 | 3 | 8 | 29 | 38 | -9 | 21 | B T B T T T |
9 | Caersws | 15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 23 | 2 | 20 | T H T B B B |
10 | Guilsfield | 16 | 6 | 2 | 8 | 30 | 30 | 0 | 20 | B T B T H T |
11 | Denbigh Town | 16 | 6 | 2 | 8 | 37 | 42 | -5 | 20 | T B B B T B |
12 | Penrhyncoch | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 27 | -3 | 19 | B H T T B H |
13 | Ruthin Town FC | 17 | 5 | 1 | 11 | 27 | 37 | -10 | 16 | T B B B B B |
14 | Gresford | 17 | 4 | 3 | 10 | 20 | 43 | -23 | 15 | H B H B B T |
15 | Llay Miners Welfare | 16 | 2 | 3 | 11 | 22 | 47 | -25 | 9 | B B B B T B |
16 | Prestatyn Town FC | 16 | 2 | 0 | 14 | 22 | 71 | -49 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: