Đối đầu Denbigh Town vs Ruthin Town FC, 20h00 ngày 26/12
Kết quả Denbigh Town vs Ruthin Town FC
Đối đầu Denbigh Town vs Ruthin Town FC
Phong độ Denbigh Town gần đây
Phong độ Ruthin Town FC gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Denbigh Town vs Ruthin Town FC
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Ruthin Town FC trước đây
-
01/01/2024Ruthin Town FC4 - 0Denbigh Town2 - 0L
-
26/12/2023Denbigh Town2 - 1Ruthin Town FC0 - 1W
-
26/12/2018Denbigh Town3 - 0Ruthin Town FC1 - 0W
-
22/08/2018Ruthin Town FC2 - 1Denbigh Town1 - 0L
-
26/12/2017Ruthin Town FC3 - 1Denbigh Town1 - 0L
-
24/08/2017Denbigh Town1 - 2Ruthin Town FC1 - 0L
-
27/12/2016Ruthin Town FC1 - 1Denbigh Town0 - 1D
-
01/09/2016Denbigh Town2 - 1Ruthin Town FC1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Denbigh Town vs Ruthin Town FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Ruthin Town FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Ruthin Town FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 2 | 1 | 0 | 1 |
Wales Cymru Alliance | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Ruthin Town FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Denbigh Town (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Denbigh Town (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Denbigh Town thắng
Bại: là số trận Denbigh Town thua
Thắng: là số trận Denbigh Town thắng
Bại: là số trận Denbigh Town thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Denbigh Town và Ruthin Town FC trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 17 | 16 | 0 | 1 | 64 | 18 | 46 | 48 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 16 | 13 | 2 | 1 | 51 | 14 | 37 | 41 | T T T T T T |
3 | Buckley Town | 15 | 10 | 2 | 3 | 30 | 19 | 11 | 32 | B T T T T T |
4 | Holywell | 16 | 10 | 1 | 5 | 38 | 28 | 10 | 31 | B B T T H T |
5 | Flint Mountain | 15 | 8 | 1 | 6 | 38 | 30 | 8 | 25 | T T B B T T |
6 | Bangor 1876 | 16 | 7 | 2 | 7 | 32 | 26 | 6 | 23 | B H B T H B |
7 | Mold Alexandra | 16 | 7 | 2 | 7 | 28 | 24 | 4 | 23 | B T B H B B |
8 | Llandudno | 17 | 6 | 3 | 8 | 29 | 38 | -9 | 21 | B T B T T T |
9 | Caersws | 15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 23 | 2 | 20 | T H T B B B |
10 | Guilsfield | 16 | 6 | 2 | 8 | 30 | 30 | 0 | 20 | B T B T H T |
11 | Denbigh Town | 16 | 6 | 2 | 8 | 37 | 42 | -5 | 20 | T B B B T B |
12 | Penrhyncoch | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 27 | -3 | 19 | B H T T B H |
13 | Ruthin Town FC | 17 | 5 | 1 | 11 | 27 | 37 | -10 | 16 | T B B B B B |
14 | Gresford | 17 | 4 | 3 | 10 | 20 | 43 | -23 | 15 | H B H B B T |
15 | Llay Miners Welfare | 16 | 2 | 3 | 11 | 22 | 47 | -25 | 9 | B B B B T B |
16 | Prestatyn Town FC | 16 | 2 | 0 | 14 | 22 | 71 | -49 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: