Đối đầu Mold Alexandra vs Guilsfield, 21h00 ngày 30/11
Kết quả Mold Alexandra vs Guilsfield
Đối đầu Mold Alexandra vs Guilsfield
Phong độ Mold Alexandra gần đây
Phong độ Guilsfield gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Mold Alexandra vs Guilsfield
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mold Alexandra vs Guilsfield trước đây
-
28/09/2024Guilsfield1 - 2Mold Alexandra0 - 1W
-
10/02/2024Guilsfield0 - 3Mold Alexandra0 - 1W
-
23/09/2023Mold Alexandra3 - 0Guilsfield3 - 0W
-
15/04/2023Mold Alexandra0 - 1Guilsfield0 - 0L
-
30/07/2022Guilsfield4 - 0Mold Alexandra3 - 0L
-
07/10/2017Guilsfield4 - 0Mold Alexandra0 - 0L
-
18/02/2017Guilsfield1 - 0Mold Alexandra0 - 0L
-
24/09/2016Mold Alexandra2 - 2Guilsfield0 - 0D
-
16/04/2016Guilsfield1 - 2Mold Alexandra0 - 0W
-
19/09/2015Mold Alexandra1 - 1Guilsfield0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mold Alexandra vs Guilsfield
- Thống kê lịch sử đối đầu Mold Alexandra vs Guilsfield: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mold Alexandra vs Guilsfield: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 5 | 3 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
Wales Cymru Alliance | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mold Alexandra vs Guilsfield: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mold Alexandra (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Mold Alexandra (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mold Alexandra thắng
Bại: là số trận Mold Alexandra thua
Thắng: là số trận Mold Alexandra thắng
Bại: là số trận Mold Alexandra thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mold Alexandra và Guilsfield trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 15 | 14 | 0 | 1 | 58 | 18 | 40 | 42 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 14 | 11 | 2 | 1 | 42 | 14 | 28 | 35 | T T T T T T |
3 | Holywell | 15 | 9 | 1 | 5 | 36 | 27 | 9 | 28 | T B B T T H |
4 | Buckley Town | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 17 | 9 | 26 | H T B T T T |
5 | Bangor 1876 | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 23 | B B H B T H |
6 | Mold Alexandra | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 23 | T H B T B H |
7 | Flint Mountain | 14 | 7 | 1 | 6 | 35 | 28 | 7 | 22 | T T T B B T |
8 | Caersws | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 16 | 9 | 20 | H T T H T B |
9 | Penrhyncoch | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | H T B H T T |
10 | Denbigh Town | 13 | 5 | 2 | 6 | 32 | 36 | -4 | 17 | T H T T B B |
11 | Ruthin Town FC | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 31 | -4 | 16 | H B T T B B |
12 | Guilsfield | 13 | 4 | 1 | 8 | 22 | 28 | -6 | 13 | B B B B T B |
13 | Llandudno | 14 | 3 | 3 | 8 | 22 | 37 | -15 | 12 | H B T B T B |
14 | Gresford | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 12 | B T H B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 14 | 1 | 3 | 10 | 18 | 39 | -21 | 6 | H B B B B B |
16 | Prestatyn Town FC | 13 | 2 | 0 | 11 | 17 | 60 | -43 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: