Kết quả Llantwit Major vs Pontardawe Town, 21h00 ngày 23/03
Kết quả Llantwit Major vs Pontardawe Town
Đối đầu Llantwit Major vs Pontardawe Town
Phong độ Llantwit Major gần đây
Phong độ Pontardawe Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/03/202421:00
-
Llantwit Major 30Pontardawe Town 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.75
0.80U 2.75
1.001
2.38X
3.602
2.38Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Llantwit Major vs Pontardawe Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Wales FAW nam 2023-2024 » vòng 15
-
Llantwit Major vs Pontardawe Town: Diễn biến chính
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Llantwit Major vs Pontardawe Town: Số liệu thống kê
-
Llantwit MajorPontardawe Town
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
91Pha tấn công81
-
-
44Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Wales FAW nam 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holywell | 30 | 26 | 3 | 1 | 79 | 17 | 62 | 81 | T T H T T T |
2 | Flint Town | 30 | 25 | 3 | 2 | 93 | 30 | 63 | 78 | T T T T T T |
3 | Airbus UK Broughton | 30 | 23 | 5 | 2 | 84 | 28 | 56 | 74 | T T T T H T |
4 | Mold Alexandra | 30 | 18 | 1 | 11 | 66 | 50 | 16 | 55 | B T T B B B |
5 | Bangor 1876 | 30 | 17 | 2 | 11 | 62 | 55 | 7 | 53 | T T B T T H |
6 | Denbigh Town | 30 | 15 | 4 | 11 | 71 | 60 | 11 | 49 | B B H T B H |
7 | Ruthin Town FC | 29 | 12 | 6 | 11 | 56 | 49 | 7 | 42 | B T T T H T |
8 | Guilsfield | 30 | 11 | 7 | 12 | 48 | 46 | 2 | 40 | T B B B T B |
9 | Caersws | 30 | 10 | 9 | 11 | 60 | 53 | 7 | 39 | H H B H T T |
10 | Gresford | 30 | 10 | 7 | 13 | 47 | 54 | -7 | 37 | T B B T H H |
11 | Buckley Town | 29 | 9 | 6 | 14 | 51 | 58 | -7 | 33 | T T H H B T |
12 | Llandudno | 30 | 10 | 1 | 19 | 59 | 80 | -21 | 31 | T B B B T B |
13 | Prestatyn Town FC | 30 | 7 | 5 | 18 | 39 | 74 | -35 | 26 | B B B B B H |
14 | Porthmadog | 30 | 6 | 4 | 20 | 35 | 66 | -31 | 22 | B B B B H B |
15 | Chirk AAA | 30 | 3 | 4 | 23 | 32 | 82 | -50 | 13 | B T H T H B |
16 | Llanidloes Town | 30 | 2 | 3 | 25 | 25 | 105 | -80 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation